Huyền thoại |
Siêu khối |
Chống nhiệt, bức xạ, chống chảy máu tối đa |
Dị thường nhiệt |
Huyền thoại |
La bàn |
Bức xạ tối đa, bảo vệ vật lý |
Dị thường hấp dẫn |
Huyền thoại |
Đá lỏng |
Vô tuyến tối đa, bảo vệ hóa học |
Dị thường về axit |
Huyền thoại |
Thunderberry |
Bức xạ tối đa, độ bền |
Dị thường về điện |
Huyền thoại |
Quả bóng kỳ lạ |
Giảm sát thương của đạn (đặc biệt khi đứng yên) |
Sự bất thường của bóng đèn (Zalissya) |
Huyền thoại |
Chiếc bu-lông kỳ lạ |
Giảm sát thương bất thường (khi sạc) |
Lốc xoáy bất thường (Yaniv) |
Huyền thoại |
Bông hoa lạ |
Mùi hương của người chơi đeo mặt nạ, giảm tỷ lệ phát hiện |
Cánh đồng hoa anh túc (Bắc Zalissya) |
Huyền thoại |
Quả hạch kỳ lạ |
Chữa lành vết thương theo thời gian |
Sự bất thường của cơn lốc lửa (Tháp giải nhiệt) |
Huyền thoại |
Chiếc nồi kì lạ |
Giảm cơn đói đáng kể |
Dị thường sương mù (Rừng cháy) |
Huyền thoại |
Nước kỳ lạ |
Tăng khả năng chịu tải (~40kg) |
Dị thường ánh sáng lang thang (Zaton) |
Chung |
Bong bóng |
Bảo vệ sóng vô tuyến trung bình |
Dị thường về axit |
Chung |
Pin |
Bức xạ yếu, độ bền, bảo vệ điện |
Dị thường về điện |
Chung |
Khoang |
Bức xạ yếu, chống chảy máu, ảnh hưởng đến cân nặng |
Dị thường nhiệt |
Chung |
Thanh sô cô la |
Bức xạ yếu, bảo vệ điện |
Dị thường về điện |
Chung |
Vỏ bánh |
Bức xạ yếu, bảo vệ hóa học |
Dị thường về axit |
Chung |
Pha lê |
Bảo vệ nhiệt yếu, bức xạ |
Dị thường nhiệt |
Chung |
Tia gai pha lê |
Khả năng bảo vệ vô tuyến yếu |
Dị thường về axit |
Chung |
Giọt |
Bảo vệ nhiệt yếu, bức xạ |
Dị thường nhiệt |
Chung |
Mắt |
Bảo vệ nhiệt yếu, bức xạ |
Dị thường nhiệt |
Chung |
Quả cầu lửa |
Bảo vệ nhiệt yếu, bức xạ |
Dị thường nhiệt |
Chung |
Đèn nháy |
Bức xạ yếu, bảo vệ điện |
Dị thường về điện |
Chung |
Trọng lực |
Bức xạ yếu, ảnh hưởng trọng lượng |
Dị thường hấp dẫn |
Chung |
Sừng |
Bức xạ yếu, bảo vệ hóa học |
Dị thường về axit |
Chung |
Sứa |
Bức xạ yếu, bảo vệ vật lý |
Dị thường hấp dẫn |
Chung |
Đàn đàn lia |
Bức xạ yếu, chống chảy máu, ảnh hưởng đến cân nặng |
Dị thường nhiệt |
Chung |
Thịt miếng |
Bức xạ yếu, bảo vệ hóa học |
Dị thường về axit |
Chung |
Mica |
Khả năng bảo vệ vô tuyến yếu |
Dị thường về axit |
Chung |
Khuôn |
Bức xạ yếu, bảo vệ hóa học |
Dị thường về axit |
Chung |
Sỏi |
Bức xạ yếu, sức bền, khả năng bảo vệ vật lý |
Dị thường hấp dẫn |
Chung |
Vua Chuột |
Bức xạ yếu, chống chảy máu, bảo vệ điện |
Dị thường về điện |
Chung |
Nhựa thông |
Bức xạ yếu, sức bền |
Dị thường hấp dẫn |
Chung |
Sapphire |
Bức xạ yếu, chống chảy máu, sức bền |
Dị thường về điện |
Chung |
Vỏ |
Bức xạ yếu, sức bền |
Dị thường về điện |
Chung |
Chất nhờn |
Bức xạ yếu |
Dị thường về axit |
Chung |
Sên |
Khả năng bảo vệ vô tuyến yếu |
Dị thường về axit |
Chung |
Bông tuyết |
Bức xạ yếu, sức bền |
Dị thường về điện |
Chung |
Tia lửa |
Bức xạ yếu, bảo vệ điện |
Dị thường về điện |
Chung |
Con quay |
Bức xạ yếu, khả năng chống chảy máu |
Dị thường nhiệt |
Chung |
Bít tết |
Bức xạ yếu, khả năng chống chảy máu |
Dị thường nhiệt |
Chung |
Máu đá |
Bức xạ yếu, ảnh hưởng trọng lượng |
Dị thường hấp dẫn |
Chung |
Trái tim đá |
Bức xạ yếu, ảnh hưởng trọng lượng |
Dị thường hấp dẫn |
Chung |
Cái gai |
Khả năng bảo vệ vô tuyến yếu |
Dị thường về axit |
Chung |
Cơn lốc |
Bức xạ yếu, sức bền, khả năng bảo vệ vật lý |
Dị thường hấp dẫn |
Chung |
Khó khăn |
Bức xạ yếu, bảo vệ vật lý |
Dị thường hấp dẫn |
Không phổ biến |
Đá vỡ |
Bức xạ mạnh, khả năng bảo vệ vật lý trung bình |
Dị thường hấp dẫn |
Không phổ biến |
Làm dịu |
Bức xạ trung bình, bảo vệ hóa học |
Dị thường hóa học |
Không phổ biến |
Bọt biển chết |
Bức xạ trung bình, chống chảy máu |
Dị thường nhiệt |
Không phổ biến |
Vương miện |
Bức xạ trung bình, sức chịu đựng yếu, bảo vệ vật lý |
Dị thường hấp dẫn |
Không phổ biến |
Lỗi |
Bức xạ trung bình, khả năng chống chảy máu yếu, ảnh hưởng đến cân nặng |
Dị thường nhiệt |
Không phổ biến |
Bẫy ruồi |
Bức xạ trung bình, hiệu ứng trọng lượng trung bình |
Dị thường hấp dẫn |
Không phổ biến |
Cá vàng |
Bức xạ yếu, ảnh hưởng trọng lượng |
Dị thường hấp dẫn |
Không phổ biến |
Đàn hạc |
Bức xạ trung bình, khả năng chống chảy máu yếu, bảo vệ điện |
Dị thường về điện |
Không phổ biến |
Kolobok |
Bức xạ trung bình, Bảo vệ hóa học trung bình |
Dị thường về điện |
Không phổ biến |
Đèn lồng |
Bức xạ trung bình, bảo vệ điện trung bình |
Dị thường về điện |
Không phổ biến |
Magma |
Bảo vệ nhiệt yếu, Bức xạ trung bình, Hiệu ứng trọng lượng |
Dị thường nhiệt |
Không phổ biến |
Hạt của mẹ |
Bức xạ mạnh, khả năng chống chảy máu trung bình |
Dị thường nhiệt |
Không phổ biến |
Ánh trăng |
Bức xạ trung bình, bảo vệ điện trung bình |
Dị thường về điện |
Không phổ biến |
Plasma |
Bảo vệ nhiệt, bức xạ trung bình |
Dị thường nhiệt |
Không phổ biến |
Lớp cửa hàng |
Bức xạ trung bình, khả năng chống chảy máu yếu, sức bền |
Dị thường về điện |
Không phổ biến |
Linh hồn |
Bức xạ trung bình, độ bền |
Dị thường về điện |
Không phổ biến |
Mùa xuân |
Bức xạ trung bình, hiệu ứng trọng lượng trung bình |
Dị thường hấp dẫn |
Không phổ biến |
Bữa sáng dành cho khách du lịch |
Bức xạ trung bình, Bảo vệ hóa học trung bình |
Các dị thường về axit |
Không phổ biến |
Nhím |
Bảo vệ sóng vô tuyến trung bình |
Các dị thường về axit |
Hiếm |
Đỉnh |
Bức xạ mạnh, độ bền cao |
Dị thường về điện |
Hiếm |
Nấm quỷ |
Bức xạ mạnh, bảo vệ hóa học mạnh |
Các dị thường về axit |
Hiếm |
Nụ hoa |
Bức xạ mạnh, Độ bền trung bình, Bảo vệ vật lý |
Dị thường hấp dẫn |
Hiếm |
Lóa |
Bức xạ mạnh, bảo vệ điện mạnh |
Dị thường về điện |
Hiếm |
Khối ma thuật |
Bức xạ tối đa, khả năng bảo vệ vật lý mạnh mẽ |
Dị thường hấp dẫn |
Hiếm |
Bật lửa thịt |
Bảo vệ nhiệt, bức xạ mạnh mẽ |
Dị thường nhiệt |
Hiếm |
Sao đêm |
Bức xạ mạnh, hiệu ứng trọng lượng mạnh |
Dị thường hấp dẫn |
Hiếm |
Viên |
Bức xạ mạnh, bảo vệ hóa học mạnh |
Các dị thường hóa học |
Hiếm |
Petal |
Bức xạ mạnh, chống chảy máu mạnh |
Dị thường nhiệt |
Hiếm |
Skipjack |
Bảo vệ vô tuyến mạnh mẽ |
Các dị thường hóa học |
Hiếm |
Sao biển |
Bức xạ mạnh, khả năng chống chảy máu trung bình, sức bền |
Dị thường về điện |
Hiếm |
Ngọn đuốc |
Bảo vệ nhiệt trung bình, Bức xạ mạnh, Hiệu ứng trọng lượng |
Dị thường nhiệt |